Serum Giá

Serum Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá SRM hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.24444
$0.24444
HK$1.9138
0.2280
binance

Binance

$0.24447
$0.24447
HK$1.9140
0.2280
okx

OKX

$0.24445
$0.24445
HK$1.9139
0.2280
bybit

Bybit

$0.24451
$0.24451
HK$1.9143
0.2280
digifinex

DigiFinex

$0.24442
$0.24442
HK$1.9136
0.2279
bitrue

Bitrue

$0.24446
$0.24446
HK$1.9139
0.2280
bingx

BingX

$0.24444
$0.24444
HK$1.9138
0.2280
bitget

Bitget

$0.24451
$0.24451
HK$1.9143
0.2280
deepcoin

Deepcoin

$0.24442
$0.24442
HK$1.9136
0.2279
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.24451
$0.24451
HK$1.9143
0.2280
bitmart

BitMart

$0.2445
$0.2445
HK$1.9143
0.2280
cointiger

CoinTiger

$0.2445
$0.2445
HK$1.9142
0.2280
whitebit

WhiteBIT

$0.24451
$0.24451
HK$1.9143
0.2280
lbank

LBank

$0.24444
$0.24444
HK$1.9138
0.2280
btse

BTSE

$0.24448
$0.24448
HK$1.9141
0.2280
gate-io

Gate.io

$0.24447
$0.24447
HK$1.9140
0.2280
htx

HTX

$0.24442
$0.24442
HK$1.9136
0.2279
xt

XT.COM

$0.24445
$0.24445
HK$1.9139
0.2280
upbit

Upbit

$0.24446
$0.24446
HK$1.9139
0.2280
kucoin

KuCoin

$0.24444
$0.24444
HK$1.9138
0.2280
mexc

MEXC

$0.24451
$0.24451
HK$1.9143
0.2280
indoex

IndoEx

$0.24442
$0.24442
HK$1.9136
0.2279
phemex

Phemex

$0.24448
$0.24448
HK$1.9141
0.2280
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.24446
$0.24446
HK$1.9139
0.2280
bitforex

BitForex

$0.24443
$0.24443
HK$1.9137
0.2279
latoken

LATOKEN

$0.24451
$0.24451
HK$1.9143
0.2280
bibox

Bibox

$0.2445
$0.2445
HK$1.9143
0.2280
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.24448
$0.24448
HK$1.9141
0.2280
bithumb

Bithumb

$0.2445
$0.2445
HK$1.9143
0.2280
poloniex

Poloniex

$0.24448
$0.24448
HK$1.9141
0.2280
kraken

Kraken

$0.24446
$0.24446
HK$1.9139
0.2280
p2b

P2B

$0.24443
$0.24443
HK$1.9137
0.2279
dydx

dYdX

$0.24443
$0.24443
HK$1.9137
0.2279
citex

CITEX

$0.24447
$0.24447
HK$1.9140
0.2280
bitmex

BitMEX

$0.24442
$0.24442
HK$1.9136
0.2279
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.24447
$0.24447
HK$1.9140
0.2280
stormgain

StormGain

$0.24445
$0.24445
HK$1.9139
0.2280
coinsbit

Coinsbit

$0.24447
$0.24447
HK$1.9140
0.2280
tidex

Tidex

$0.24442
$0.24442
HK$1.9136
0.2279
bitfinex

Bitfinex

$0.24445
$0.24445
HK$1.9139
0.2280
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.24447
$0.24447
HK$1.9140
0.2280

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SRM sang USD là 1 SRM tương đương với $0.00006156 và mỗi USD có giá trị là 0.24442 Serum. Vốn hóa thị trường là $12.322m. Trong tuần qua, Serum đã tăng 468.97%, với mức cao nhất là $0.0611 và mức thấp nhất là $0.0430. Trong tháng qua, Serum đã tăng 460.59%, với mức giá cao nhất là $0.0611 và thấp nhất là $0.0412. Trong năm qua, Serum đã tăng thêm 210.70%, với mức cao nhất là $0.1493 và mức thấp nhất là $0.0318. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million SRM đã được giao dịch trên 198 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.